Có 2 kết quả:

发狂 fā kuáng ㄈㄚ ㄎㄨㄤˊ發狂 fā kuáng ㄈㄚ ㄎㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crazy
(2) mad
(3) madly

Từ điển Trung-Anh

(1) crazy
(2) mad
(3) madly